Chào mừng các bạn đến với Hội Cờ Vua - Sân chơi trí tuệ dành cho mọi người - Cờ Vua giúp khai mở trí tuệ, kích hoạt não giúp trẻ thông minh hơn, ngoan hơn, học giỏi hơn. Liên hệ đăng ký học thử tại Trung Tâm Đào Tạo Cờ Vua Quốc Tế Hotline: 090.264.1618

Thứ Hai, 20 tháng 4, 2015

BẢNG XẾP HẠNG SAU VÁN 3 GIẢI HẠNG NHẤT QUỐC GIA 2015

Giải được tổ chức từ ngày 17/4 đến 26/4/2015 tại thành phố Hồ Chí Minh gồm 2 nội dung nam và nữ cờ tiêu chuẩn.

http://www.hoicovua.vn/2015/04/bang-xep-hang-sau-van-3-giai-hang-nhat.html

BẢNG NAM - Xếp hạng sau ván 3

HạngSốHọ và tênRtgBdldĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 Krtg+/-
15IMNguyen Van HuyHNO24363.00.022763.55.03.0107.6
211FMPham ChuongHCM23262.50.024714.55.52.02020.8
32GMDao Thien HaiHCM24792.50.023523.54.52.0103.5
41GMNguyen Duc HoaCTH24982.50.023124.05.52.0102.2
59IMDuong The AnhQDO23332.00.024364.55.01.0104.4
613CMTran Thanh TuCTH22832.00.023915.05.02.0207.4
718CMNguyen Van ThanhDAN21802.00.023863.03.02.02012.0
88FMHoang Canh HuanDAN23452.00.022623.04.02.020-0.6
94IMTran Tuan MinhHNO24432.00.022604.56.02.010-2.9
106GMTu Hoang ThongHCM23922.00.022433.54.01.010-2.7
1121Doan Van DucQDO21182.00.022072.02.02.0205.8
1215CMNguyen Hoang NamQDO22631.50.024764.05.01.0206.6
1317FMDang Hoang SonHCM21941.50.024493.55.01.02017.2
1419Pham Xuan DatHNO21731.50.023674.55.01.0204.8
1520CMTran Minh ThangHNO21521.50.023603.54.50.04027.6
167Vo Thanh NinhKGI23701.50.023374.56.01.020-7.8
1712Tran Quoc DungHCM22971.50.023364.04.51.020-5.6
1814IMBao KhoaLDO22691.50.022944.54.51.020-7.2
193GMCao SangLDO24541.50.022293.03.51.010-9.9
2016IMTu Hoang ThaiHCM22411.00.024124.55.51.010-3.3
2122Nguyen Phuoc TamCTH21051.00.023043.53.51.020-8.2
2225Nguyen Tan ThinhBTR20311.00.022843.53.51.020-6.0
2310IMTo Nhat MinhQDO23281.00.021663.54.00.010-12.7
2423FMNguyen Ha PhuongBGI20470.50.023943.54.00.020-6.6
2524Duong Thuong CongQDO20430.50.023604.05.00.020-3.4
2626CMVu Quang QuyenHCM19800.50.022353.03.50.020-5.8
2727CMNguyen Huynh Minh ThienHNO16730.00.022324.05.00.040-9.6
2828CMNguyen Quoc HyHCM15910.00.021943.54.50.040-9.6

 BẢNG NỮ - Xếp hạng sau ván 3

HạngSốHọ và tênRtgBdldĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 Krtg+/-
12WGMHoang Thi Bao TramHNO22723.00.021933.04.03.02019.4
26WIMPham Bich NgocHCM21972.50.021834.05.02.02012.4
38WFMLe Hoang Tran ChauHCM21592.00.022254.04.51.0206.6
45Pham Thi Thu HienQNI22072.00.021764.04.02.0201.8
513WFMDo Hoang Minh ThoBDU19322.00.021613.54.52.02025.4
64WIMLe Kieu Thien KimHCM22252.00.021344.05.02.020-2.8
71WIMHoang Thi Nhu YBDU22992.00.020773.04.01.020-9.2
811WFMTran Le Dan ThuyBTR19981.50.022763.54.50.0205.2
99Luong Phuong HanhHNO21551.50.022534.04.51.020-1.6
1018Nguyen Xuan NhiCTH16401.50.021123.54.50.04012.8
113WGMNguyen Thi Mai HungBGI22521.50.020883.54.51.020-14.8
1210Le Phu Nguyen ThaoCTH20161.00.022624.54.51.020-0.2
1316Nguyen Truong Bao TranCTH18771.00.022303.04.01.0208.4
147WIMVo Thi Kim PhungBGI21611.00.021025.56.51.020-19.6
1515Tran Thi Mong ThuBTR19151.00.020655.05.01.020-2.4
1612WFMTon Nu Hong AnQNI19961.00.020513.03.51.020-10.8
1717Tran Thi Kim CuongQDO18670.50.021573.54.50.020-2.8
1814Pham Thi Thu HoaiHCM19300.00.021123.04.00.020-21.4

Nguồn : vietnamchess.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Liên Hệ [x]
hotline090 264 1618